Có 1 kết quả:
刑事法院 xíng shì fǎ yuàn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
xíng shì fǎ yuàn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal court
(2) judiciary court
(2) judiciary court
Bình luận 0
xíng shì fǎ yuàn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0